THỐNG BÁO Xóa ĐỢT 2 các HP không đủ số lượng mở lớp (HK1/2021-2022)
Sau khi SV kết thúc đăng ký Học phần Đợt 2 HK 1/2021-2022.
Phòng Đào tạo ĐH xin thông báo các HP xóa lớp vì số lượng SV đăng ký ít theo quy định.
SV cần kiểm tra lại các HP đã đăng ký và chọn đăng ký tại lớp khác hoặc chọn HP tự chọn khác...
Tiến hành điều chỉnh ĐKHP đến hết ngày 25/9/2021.
Rất mong Sinh viên quan tâm thực hiện.
|
CÁC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1/2020-2021 |
|
CẦN XÓA VÌ SỐ LƯỢNG ĐĂNG KÝ HỌC ÍT (Đợt 2) |
|
Ngày thống kê: 20/9/2021 |
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm HP |
TC |
Tên lớp |
Cán bộ giảng dạy |
SL SV của lớp quản lý (tham khảo) |
Sĩ số SV ĐK học |
Đếm đầu lớp đang mở trong HK |
1 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
15 |
2 |
62.TCNH-3 |
2017016 - Bùi Vĩnh Đại |
56 |
6 |
8 |
2 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
51 |
2 |
62.TCNH1 |
1001207 - Lương Công Lý |
|
3 |
35 |
3 |
EPM320 |
Con người và môi trường |
23 |
2 |
60.CKDL |
1991004 - Nguyễn Văn Quỳnh Bôi |
16 |
22 |
19 |
4 |
POL309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
25 |
2 |
62.CBTS |
2000004 - Đỗ Văn Đạo |
21 |
1 |
29 |
5 |
ECS329 |
Kinh tế vi mô |
11 |
3 |
62.LKT |
2010012 - Hoàng Gia Trí Hải |
33 |
12 |
11 |
6 |
SSH320 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
18 |
2 |
62.CNTP-2 |
1001082 - Võ Thị Hồng Thắm |
53 |
27 |
20 |
7 |
SSH320 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
21 |
2 |
62.NTTS-2 |
1001159 - Trần Thị Khánh Hòa |
53 |
27 |
20 |
8 |
ECS335 |
Marketing căn bản |
03 |
3 |
61.MARKT-2 |
2005005 - Võ Văn Diễn |
81 |
10 |
15 |
9 |
FLS3012 |
Nghe 5 |
03 |
2 |
61.NNA-3 |
2007045 - Ngô Quỳnh Hoa |
35 |
2 |
4 |
10 |
ACC325 |
Nguyên lý kế toán |
12 |
3 |
NLKT |
2012013 - Nguyễn Thị Kim Anh |
|
2 |
7 |
11 |
SSH317 |
Nhập môn Hành chính nhà nước |
07 |
2 |
62.KDTM-2 |
1001082 - Võ Thị Hồng Thắm |
79 |
28 |
9 |
12 |
CHE372 |
T.Hành Hóa học đại cương |
10 |
1 |
THHDC03 |
2014016 - Hoàng Thị Thu Thảo |
|
7 |
11 |
13 |
CHE372 |
T.Hành Hóa học đại cương |
12 |
1 |
THHDC05 |
2014016 - Hoàng Thị Thu Thảo |
|
3 |
11 |
14 |
CHE372 |
T.Hành Hóa học đại cương |
15 |
1 |
THHDC08 |
2014011 - Lê Mỹ Kim Vương |
|
2 |
11 |
15 |
CHE326 |
T.Hành Hóa lý - hóa keo |
01 |
1 |
THHL-HK01 |
2015033 - Trần Thị Thảo Vy |
|
1 |
9 |
16 |
CHE376 |
T.Hành Hóa phân tích |
03 |
1 |
THHPT03 |
2014011 - Lê Mỹ Kim Vương |
|
5 |
12 |
17 |
CHE376 |
T.Hành Hóa phân tích |
07 |
1 |
THHPT07 |
1987001 - Phạm Anh Đạt |
|
3 |
12 |
18 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
12 |
1 |
THSHDC06 |
2007009 - Văn Hồng Cầm |
|
7 |
9 |
19 |
FIB341 |
Tài chính - Tiền tệ |
13 |
3 |
62.TCNH-4 |
2007024 - Nguyễn Hữu Mạnh |
53 |
0 |
9 |
20 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
10 |
4 |
TAB1110 |
2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư |
|
7 |
23 |
21 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
51 |
2 |
61.ATTP |
1001242 - Đoàn Sĩ Tuấn |
29 |
18 |
34 |
22 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
52 |
2 |
61.CNTP-1 |
1001242 - Đoàn Sĩ Tuấn |
38 |
4 |
34 |
23 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
21 |
2 |
61.QTDL-1 |
2001017 - Trần Trọng Đạo |
70 |
2 |
34 |
24 |
ELA340 |
Xử lý tín hiệu số |
01 |
2 |
61.DDT-1 |
2019017 - Nguyễn Thành Vinh |
52 |
15 |
2 |
25 |
ACC345 |
Kế toán tài chính |
01 |
4 |
HLKTTC |
|
|
27 |
1 |