|
CÁC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1/2020-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CẦN XÓA VÌ SỐ LƯỢNG ĐĂNG KÝ HỌC ÍT |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thống kê: 7/9/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm HP |
TC |
Tên lớp |
Cán bộ giảng dạy |
SL SV của lớp quản lý (tham khảo) |
Sĩ số SV ĐK học |
Đếm đầu lớp được mở trong HK |
1 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
19 |
2 |
62.CNSH |
2013007 - Trần Thanh Thư |
38 |
11 |
20 |
2 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
04 |
2 |
62.MARKT-2 |
2010013 - Hoàng Ngọc Anh |
60 |
18 |
20 |
3 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
06 |
2 |
62.QTDL-1 |
1983001 - Ngô Đăng Nghĩa |
66 |
9 |
20 |
4 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
07 |
2 |
62.QTDL-2 |
1983001 - Ngô Đăng Nghĩa |
65 |
16 |
20 |
5 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
09 |
2 |
62.QTKD-1 |
1994003 - Ngô Thị Hoài Dương |
57 |
11 |
20 |
6 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
10 |
2 |
62.QTKD-2 |
1994003 - Ngô Thị Hoài Dương |
57 |
3 |
20 |
7 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
11 |
2 |
62.QTKD-3 |
1994003 - Ngô Thị Hoài Dương |
59 |
12 |
20 |
8 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
12 |
2 |
62.QTKD-4 |
1994003 - Ngô Thị Hoài Dương |
54 |
4 |
20 |
9 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
16 |
2 |
62.QTKS-1 |
2016007 - Trương Trọng Danh |
68 |
10 |
20 |
10 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
17 |
2 |
62.QTKS-2 |
2016007 - Trương Trọng Danh |
64 |
9 |
20 |
11 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
13 |
2 |
62.TCNH-1 |
2013007 - Trần Thanh Thư |
55 |
9 |
20 |
12 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
14 |
2 |
62.TCNH-2 |
2013007 - Trần Thanh Thư |
59 |
5 |
20 |
13 |
ENE334 |
Biến đổi khí hậu |
|
2 |
62.TTQL-1 |
2008020 - Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
60 |
5 |
20 |
14 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
36 |
2 |
61.QLTS |
1001207 - Lương Công Lý |
23 |
13 |
35 |
15 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
43 |
2 |
62.CNSH |
1001207 - Lương Công Lý |
38 |
16 |
35 |
16 |
MEM321 |
Cơ học lưu chất |
01 |
3 |
62.CNMT |
2010007 - Lê Nguyễn Anh Vũ |
25 |
5 |
1 |
17 |
MEM324 |
Cơ học ứng dụng |
03 |
3 |
HL COHOC |
2011017 - Lê Công Lập |
|
12 |
3 |
18 |
EPM320 |
Con người và môi trường |
20 |
2 |
62.CNSH |
1991004 - Nguyễn Văn Quỳnh Bôi |
38 |
16 |
21 |
19 |
EPM320 |
Con người và môi trường |
18 |
2 |
62.QTKS-2 |
1999013 - Đàm Bá Long |
64 |
18 |
21 |
20 |
MET338 |
Công nghệ chế tạo máy |
03 |
2 |
61.CNOT-3 |
2010021 - Ngô Quang Trọng |
50 |
22 |
2 |
21 |
BUA345 |
Đàm phán trong kinh doanh |
03 |
3 |
61C.QTKD-1 |
2019021 - Nguyễn Thị Ý Vy |
44 |
25 |
4 |
22 |
AQT322 |
Đánh giá tác động môi trường |
01 |
2 |
60.XDCTGT |
2003024 - Nguyễn Đắc Kiên |
16 |
5 |
1 |
23 |
FIB357 |
Đầu tư tài chính |
02 |
3 |
60.TCNH-1 |
1997009 - Võ Văn Cần |
57 |
12 |
3 |
24 |
FIB357 |
Đầu tư tài chính |
03 |
3 |
60.TCNH-2 |
1997009 - Võ Văn Cần |
51 |
14 |
3 |
25 |
ELA358 |
Đồ án thiết kế mạch điện tử |
02 |
2 |
60.DDT-2 |
2002008 - Nhữ Khải Hoàn |
56 |
10 |
2 |
26 |
ENE341 |
Độc học môi trường |
01 |
3 |
61.CNMT |
2004004 - Nguyễn Thanh Sơn |
9 |
1 |
1 |
27 |
CIE368 |
Động lực học công trình |
|
2 |
60.CNXD-2 |
2020003 - Trương Thành Chung |
44 |
9 |
|
28 |
MET393 |
Động lực học máy và kết cấu cơ khí |
01 |
2 |
61.KTCK |
1987009 - Trần Ngọc Nhuần |
54 |
4 |
1 |
29 |
AUD346 |
Hệ thống thông tin kế toán |
01 |
3 |
60.TTQL |
2008014 - Đỗ Thị Ly |
50 |
15 |
1 |
30 |
AUD362 |
Hệ thống thông tin kế toán 3 |
01 |
2 |
61C.KT |
|
75 |
12 |
5 |
31 |
CHE357 |
Hóa học xanh |
01 |
2 |
61.CNHH |
2015006 - Hà Thị Hải Yến |
13 |
2 |
1 |
32 |
CHE375 |
Hóa phân tích |
05 |
2 |
62.CNSH |
2017011 - Trần Thị Phương Anh |
38 |
7 |
6 |
33 |
BIO391 |
Hóa sinh học thực phẩm |
01 |
3 |
62.CBTS |
1994003 - Ngô Thị Hoài Dương |
21 |
3 |
4 |
34 |
CHE324 |
Hóa vô cơ |
01 |
3 |
61.CBTS |
2015006 - Hà Thị Hải Yến |
16 |
1 |
1 |
35 |
AUD349 |
Kế toán quản trị |
07 |
3 |
61.QTKD-2 |
2000016 - Nguyễn Tuấn |
70 |
12 |
7 |
36 |
AUD349 |
Kế toán quản trị |
08 |
3 |
61.QTKD-3 |
1997002 - Nguyễn Thành Cường |
73 |
8 |
7 |
37 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
01 |
3 |
61.QTKS-1 |
|
79 |
1 |
6 |
38 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
02 |
3 |
61.QTKS-2 |
|
78 |
2 |
6 |
39 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
03 |
3 |
61.QTKS-3 |
|
79 |
2 |
6 |
40 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
04 |
3 |
61.QTKS-4 |
|
67 |
4 |
6 |
41 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
05 |
3 |
61.QTKS-5 |
|
71 |
3 |
6 |
42 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
06 |
3 |
61.QTKS-6 |
|
73 |
2 |
6 |
43 |
CIE302 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
03 |
3 |
60.CNMT |
2000006 - Phạm Bá Linh |
18 |
3 |
2 |
44 |
ENE326 |
Khoa học trái đất |
01 |
2 |
62.CNMT |
1983001 - Ngô Đăng Nghĩa |
25 |
20 |
1 |
45 |
AUD339 |
Kiểm toán 1 |
03 |
3 |
61.KT-3 |
2013003 - Nguyễn Thị Thanh Hà |
48 |
31 |
4 |
46 |
TRE328 |
Kinh doanh quốc tế |
01 |
2 |
60.KDTM-1 |
2004024 - Nguyễn Thị Nga |
64 |
2 |
2 |
47 |
TRE328 |
Kinh doanh quốc tế |
02 |
2 |
60.KDTM-2 |
2004024 - Nguyễn Thị Nga |
65 |
22 |
2 |
48 |
POL309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
22 |
2 |
61.CBTS |
2000004 - Đỗ Văn Đạo |
16 |
3 |
32 |
49 |
POL309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
21 |
2 |
61T.KT |
|
12 |
19 |
32 |
50 |
POL309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
27 |
2 |
62.CNTP-2 |
2000004 - Đỗ Văn Đạo |
53 |
27 |
32 |
51 |
ECS330 |
Kinh tế vĩ mô |
02 |
3 |
62.KDTM-2 |
2004015 - Nguyễn Thị Hải Anh |
79 |
26 |
20 |
52 |
ECS330 |
Kinh tế vĩ mô |
13 |
3 |
62.QTKS-1 |
2004015 - Nguyễn Thị Hải Anh |
68 |
24 |
20 |
53 |
ECS330 |
Kinh tế vĩ mô |
15 |
3 |
62.QTKS-3 |
2004015 - Nguyễn Thị Hải Anh |
66 |
17 |
20 |
54 |
REE337 |
Kỹ thuật lạnh cơ sở |
01 |
3 |
61.KTCK |
2003013 - Lê Như Chính |
54 |
10 |
1 |
55 |
MEC3018 |
Kỹ thuật số |
01 |
2 |
62.CDT |
2002008 - Nhữ Khải Hoàn |
56 |
11 |
1 |
56 |
SSH320 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
16 |
2 |
62.CBTS |
1001082 - Võ Thị Hồng Thắm |
21 |
4 |
21 |
57 |
ELA347 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
|
2 |
61.DDT-2 |
2007033 - Hoàng Thị Thơm |
49 |
9 |
|
58 |
TOM322 |
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch |
03 |
3 |
60.QTKS-1 |
|
62 |
11 |
3 |
59 |
INS337 |
Lập trình thiết bị nhúng |
02 |
3 |
61.CNTT-2 |
|
71 |
18 |
3 |
60 |
INS337 |
Lập trình thiết bị nhúng |
03 |
3 |
61.CNTT-3 |
|
54 |
16 |
3 |
61 |
SSH319 |
Lịch sử văn minh thế giới |
04 |
2 |
62.CBTS |
2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga |
21 |
2 |
7 |
62 |
SSH319 |
Lịch sử văn minh thế giới |
03 |
2 |
62.KTETS |
2019029 - Nguyễn Thị Thanh Nga |
54 |
27 |
7 |
63 |
REE314 |
Lò hơi và hệ thống cấp nhiệt |
02 |
2 |
60.KTCK-2 |
2008017 - Nguyễn Văn Phúc |
31 |
1 |
1 |
64 |
POL320 |
Lôgic học đại cương |
20 |
2 |
61.CNNL |
1001162 - Trần Thị Yến Ninh |
58 |
10 |
11 |
65 |
POL320 |
Lôgic học đại cương |
06 |
2 |
62.CDT |
1001097 - Võ Văn Dũng |
56 |
8 |
11 |
66 |
POL320 |
Lôgic học đại cương |
17 |
2 |
62.CNXD-1 |
2003029 - Ngô Văn An |
58 |
15 |
11 |
67 |
POL320 |
Lôgic học đại cương |
18 |
2 |
62.CNXD-2 |
2003029 - Ngô Văn An |
61 |
13 |
11 |
68 |
POL320 |
Lôgic học đại cương |
08 |
2 |
62.KTPT-1 |
1001097 - Võ Văn Dũng |
65 |
16 |
11 |
69 |
SSH354 |
Luật Hôn nhân và gia đình |
02 |
2 |
61.LKT-1 |
2003025 - Nguyễn Thị Lan |
32 |
13 |
3 |
70 |
SSH354 |
Luật Hôn nhân và gia đình |
|
2 |
61.LKT-1 |
2003025 - Nguyễn Thị Lan |
32 |
13 |
|
71 |
BUA336 |
Luật kinh doanh |
10 |
3 |
62.TCNH-2 |
1996008 - Hoàng Thu Thủy |
59 |
18 |
11 |
72 |
BUA336 |
Luật kinh doanh |
11 |
3 |
62.TCNH-3 |
1996008 - Hoàng Thu Thủy |
56 |
21 |
11 |
73 |
MAT322 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
20 |
3 |
62.DDT-1 |
2004008 - Nguyễn Thị Hà |
50 |
26 |
23 |
74 |
ECS361 |
Marketing căn bản |
02 |
2 |
60.NTTS-1 |
|
58 |
4 |
3 |
75 |
ECS361 |
Marketing căn bản |
03 |
2 |
60.NTTS-2 |
|
57 |
6 |
3 |
76 |
BUA352 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
03 |
3 |
60.QTKS-1 |
|
62 |
12 |
5 |
77 |
SOT316 |
Ngôn ngữ lập trình C/C++ |
|
2 |
62.DDT-2 |
2002010 - Bùi Thị Hồng Minh |
55 |
14 |
|
78 |
MET328 |
Nguyên lý máy |
02 |
3 |
HL NLM |
2010021 - Ngô Quang Trọng |
|
1 |
2 |
79 |
ECS331 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
03 |
3 |
62.KDTM-2 |
2008011 - Trần Thị Thu Hòa |
79 |
21 |
15 |
80 |
SSH317 |
Nhập môn Hành chính nhà nước |
13 |
2 |
62.CNTT-1 |
1001033 - Thái Văn Tài |
62 |
16 |
11 |
81 |
SSH317 |
Nhập môn Hành chính nhà nước |
|
2 |
62.CNTT-2 |
1001033 - Thái Văn Tài |
63 |
6 |
|
82 |
SSH317 |
Nhập môn Hành chính nhà nước |
15 |
2 |
62.CNTT-3 |
1001033 - Thái Văn Tài |
69 |
24 |
11 |
83 |
SSH317 |
Nhập môn Hành chính nhà nước |
|
2 |
62.CNTT-4 |
1001033 - Thái Văn Tài |
63 |
4 |
|
84 |
SOT3099 |
Nhập môn Mỹ thuật |
01 |
2 |
62.CNTT-1 |
1001196 - Thái Văn Thanh |
62 |
18 |
2 |
85 |
EPM389 |
Ô nhiễm môi trường nước |
01 |
2 |
60.NTTS-1 |
|
58 |
3 |
2 |
86 |
EPM389 |
Ô nhiễm môi trường nước |
02 |
2 |
60.NTTS-2 |
|
57 |
4 |
2 |
87 |
BUA353 |
Phân tích hành vi tổ chức |
01 |
3 |
60.KTPT |
|
35 |
6 |
1 |
88 |
AUD356 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
04 |
3 |
61.KT-4 |
2009021 - Phạm Đình Tuấn |
54 |
28 |
4 |
89 |
SPT362 |
Phụ gia thực phẩm |
01 |
3 |
61.CBTS |
2004026 - Vũ Lệ Quyên |
16 |
1 |
1 |
90 |
ENT357 |
Phương pháp giảng dạy 1 |
01 |
3 |
60.NNA-10 |
2002018 - Nguyễn Thị Ngân |
33 |
7 |
4 |
91 |
MEM338 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
01 |
2 |
61.CNXD-1 |
2011017 - Lê Công Lập |
27 |
5 |
1 |
92 |
MEM338 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
|
2 |
61.CNXD-2 |
2011017 - Lê Công Lập |
36 |
4 |
|
93 |
TOM323 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
01 |
3 |
60.QTKS-1 |
|
62 |
13 |
4 |
94 |
BUA364 |
Quản trị chiến lược |
02 |
3 |
60.KDTM-2 |
1998008 - Phan Thị Xuân Hương |
65 |
13 |
2 |
95 |
BUA349 |
Quản trị chiến lược |
03 |
3 |
60.QTKS-3 |
|
57 |
9 |
6 |
96 |
BUA349 |
Quản trị chiến lược |
04 |
3 |
60.QTKS-4 |
|
50 |
1 |
6 |
97 |
BUA349 |
Quản trị chiến lược |
05 |
3 |
60.QTKS-5 |
|
52 |
3 |
6 |
98 |
FIE327 |
Quản trị doanh nghiệp |
01 |
3 |
60.BHTS |
2005010 - Đặng Hoàng Xuân Huy |
11 |
10 |
3 |
99 |
MKT369 |
Quản trị marketing |
01 |
2 |
60.KDTM-1 |
2018014 - Lê Thị Hồng Nhung |
64 |
5 |
2 |
100 |
MKT369 |
Quản trị marketing |
02 |
2 |
60.KDTM-2 |
2018014 - Lê Thị Hồng Nhung |
65 |
8 |
2 |
101 |
INE309 |
Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong nuôi trồng thủy sản |
01 |
2 |
60.NTTS-1 |
2013001 - Nguyễn Hoài Bão |
58 |
3 |
2 |
102 |
INE309 |
Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong nuôi trồng thủy sản |
02 |
2 |
60.NTTS-2 |
2013001 - Nguyễn Hoài Bão |
57 |
6 |
2 |
103 |
CHE372 |
T.Hành Hóa học đại cương |
10 |
1 |
THHDC03 |
|
|
7 |
11 |
104 |
CHE372 |
T.Hành Hóa học đại cương |
12 |
1 |
THHDC05 |
|
|
3 |
11 |
105 |
CHE372 |
T.Hành Hóa học đại cương |
15 |
1 |
THHDC08 |
|
|
1 |
11 |
106 |
CHE326 |
T.Hành Hóa lý - hóa keo |
01 |
1 |
THHL-HK01 |
|
|
8 |
9 |
107 |
CHE376 |
T.Hành Hóa phân tích |
03 |
1 |
THHPT03 |
2014011 - Lê Mỹ Kim Vương |
|
7 |
12 |
108 |
CHE376 |
T.Hành Hóa phân tích |
06 |
1 |
THHPT06 |
2014011 - Lê Mỹ Kim Vương |
|
6 |
12 |
109 |
CHE376 |
T.Hành Hóa phân tích |
07 |
1 |
THHPT07 |
1987001 - Phạm Anh Đạt |
|
7 |
12 |
110 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
12 |
1 |
THSHDC06 |
2007009 - Văn Hồng Cầm |
|
5 |
9 |
111 |
POT337 |
T.Hành Vật lý thực phẩm |
01 |
1 |
61.CBTS |
2002022 - Bùi Trần Nữ Thanh Việt |
16 |
1 |
2 |
112 |
POT337 |
T.Hành Vật lý thực phẩm |
04 |
1 |
61.CNTP-2 |
2000005 - Đặng Thị Thu Hương |
34 |
1 |
2 |
113 |
FIB341 |
Tài chính - Tiền tệ |
13 |
3 |
62.TCNH-4 |
2007024 - Nguyễn Hữu Mạnh |
53 |
4 |
9 |
114 |
SSH316 |
Tâm lý học đại cương |
11 |
2 |
62.CBTS |
2002004 - Đinh Thị Sen |
21 |
18 |
11 |
115 |
SSH316 |
Tâm lý học đại cương |
17 |
2 |
62.CNTT-1 |
1001161 - Nguyễn Thị Thịnh |
62 |
24 |
11 |
116 |
SSH316 |
Tâm lý học đại cương |
20 |
2 |
62.CNTT-4 |
1001161 - Nguyễn Thị Thịnh |
63 |
26 |
11 |
117 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
01 |
2 |
60.KDTM-1 |
2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo |
64 |
1 |
7 |
118 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
02 |
2 |
60.KDTM-2 |
2011013 - Phan Thị Khánh Trang |
65 |
13 |
7 |
119 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
07 |
2 |
60.LKT |
1998001 - Chu Thị Lê Dung |
45 |
7 |
7 |
120 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
|
2 |
60.LKT |
1998001 - Chu Thị Lê Dung |
45 |
7 |
|
121 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
08 |
2 |
62.KT-1 |
1998001 - Chu Thị Lê Dung |
61 |
7 |
7 |
122 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
09 |
2 |
62.KT-2 |
2011013 - Phan Thị Khánh Trang |
55 |
5 |
7 |
123 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
10 |
2 |
62.KT-3 |
2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo |
58 |
2 |
7 |
124 |
FIB320 |
Thanh toán quốc tế |
11 |
2 |
62.KT-4 |
2012018 - Huỳnh Thị Như Thảo |
62 |
3 |
7 |
125 |
FIB321 |
Thị trường chứng khoán |
06 |
2 |
62.KT-1 |
2010008 - Nguyễn Văn Bảy |
61 |
27 |
5 |
126 |
FIB321 |
Thị trường chứng khoán |
08 |
2 |
62.KT-3 |
2011023 - Nguyễn Thị Kim Dung |
58 |
5 |
5 |
127 |
FIB321 |
Thị trường chứng khoán |
09 |
2 |
62.KT-4 |
2011023 - Nguyễn Thị Kim Dung |
62 |
5 |
5 |
128 |
POT324 |
Thiết kế và phân tích thí nghiệm |
02 |
3 |
61.ATTP |
2000005 - Đặng Thị Thu Hương |
29 |
8 |
2 |
129 |
FLS312 |
Tiếng Anh A2.1 |
05 |
4 |
TAA2105 |
1001229 - Võ Văn Khương |
|
5 |
13 |
130 |
FLS312 |
Tiếng Anh A2.1 |
38 |
4 |
TAA2138 |
1001060 - Trần Thị Ái Hoa |
|
7 |
13 |
131 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
13 |
4 |
TAA2213 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
|
6 |
23 |
132 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
02 |
4 |
TAB1102 |
1997008 - Nguyễn Trọng Lý |
|
12 |
28 |
133 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
06 |
4 |
TAB1106 |
|
|
12 |
28 |
134 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
12 |
4 |
TAB1112 |
|
|
6 |
28 |
135 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
28 |
4 |
TAB1128 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
|
9 |
28 |
136 |
FOT377 |
Tiếng Anh chuyên ngành (Công nghệ thực phẩm) |
02 |
3 |
61.CNTP-1 |
|
38 |
3 |
2 |
137 |
ENT354 |
Tiếng Anh trong Dịch vụ ăn uống |
05 |
2 |
60.NNA-4 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
34 |
4 |
5 |
138 |
FLS3049 |
Tiếng Hàn (A1) |
03 |
4 |
HANA103 |
1001247 - Kwoun YoungMin |
|
4 |
2 |
139 |
FLS3067 |
Tiếng Hàn (A2.2) |
02 |
4 |
HANA2202 |
1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy |
|
5 |
2 |
140 |
FLS3061 |
Tiếng Nga (A1) |
01 |
4 |
NGAA101 |
1989001 - Phan Minh Đức |
|
3 |
1 |
141 |
FLS3055 |
Tiếng Nhật (A1) |
02 |
4 |
NHATA102 |
|
|
3 |
2 |
142 |
FLS3050 |
Tiếng Pháp (A1) |
01 |
4 |
PHAPA101 |
2004029 - Nguyễn Duy Sự |
|
11 |
1 |
143 |
FLS395 |
Tiếng Trung (A2.1) |
02 |
4 |
TRUNGA2102 |
2007052 - Nguyễn Thị Diệu Phương |
|
7 |
3 |
144 |
FOT351 |
Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm |
01 |
3 |
61.ATTP |
1996003 - Mai Thị Tuyết Nga |
29 |
1 |
2 |
145 |
FOT351 |
Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm |
02 |
3 |
61.CNTP-1 |
1996003 - Mai Thị Tuyết Nga |
38 |
2 |
2 |
146 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
24 |
2 |
61.CNHH |
1001241 - Nguyễn Minh Hải |
13 |
5 |
37 |
147 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
45 |
2 |
61.CNSH |
1001242 - Đoàn Sĩ Tuấn |
22 |
5 |
37 |
148 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
21 |
2 |
61.QTDL-1 |
2001017 - Trần Trọng Đạo |
70 |
19 |
37 |
149 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
23 |
2 |
61T.KT |
|
12 |
15 |
37 |
150 |
TRI324 |
Văn học Mỹ |
05 |
2 |
60.NNA-4 |
2004027 - Trần Thị Thúy Quỳnh |
34 |
9 |
10 |
151 |
TRI324 |
Văn học Mỹ |
07 |
2 |
60.NNA-6 |
2004027 - Trần Thị Thúy Quỳnh |
34 |
2 |
10 |
152 |
POT336 |
Vật lý thực phẩm |
02 |
2 |
61.ATTP |
2000005 - Đặng Thị Thu Hương |
29 |
1 |
1 |
153 |
AUE348 |
Xe cơ giới chuyên dụng |
01 |
2 |
60.CNOT-1 |
1997001 - Huỳnh Trọng Chương |
48 |
6 |
3 |
154 |
AUE348 |
Xe cơ giới chuyên dụng |
02 |
2 |
60.CNOT-2 |
1997001 - Huỳnh Trọng Chương |
45 |
8 |
3 |
155 |
AUE348 |
Xe cơ giới chuyên dụng |
03 |
2 |
60.CNOT-3 |
1997001 - Huỳnh Trọng Chương |
45 |
3 |
3 |