Search

Thông báo

THỐNG BÁO Xóa các HP không đủ điều kiện số lượng mở lớp (HK2/2021-2022)


Sau khi SV kết thúc đăng ký Học phần Đợt 1 HK 2/2021-2022.

Phòng Đào tạo ĐH xin thông báo các HP xóa lớp vì số lượng SV đăng ký ít theo quy định.

SV cần kiểm tra lại các HP đã đăng ký và chọn đăng ký tại lớp khác hoặc chọn HP tự chọn khác... Tiến hành điều chỉnh ĐKHP đến hết ngày 27/2/2022.

Rất mong Sinh viên quan tâm thực hiện.

 

STT Mã HP Tên học phần Nhóm TC Lớp Sinh viên đã đăng ký học Đề nghị XÓA HP Số lượt HP mở
1 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 11 2 61.QTKS-4 13 Xóa 22
2 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 09 2 61.QTKS-2 16 Xóa 22
3 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 12 2 61.QTKS-5 8 Xóa 22
4 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 14 2 61.QTKS-7 7 Xóa 22
5 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 34 2 62.CNOT-3 29 Xóa 22
6 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 25 2 62.DDT-1 26 Xóa 22
7 FOT368 Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới 02 3 61.CNTP-2 15 Xóa 3
8 INS369 Công nghệ XML và ứng dụng 01 2 62.TTQL-1 10 Xóa 2
9 INS369 Công nghệ XML và ứng dụng 02 2 62.TTQL-2 9 Xóa 2
10 MET337 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo 01 2 62.KTTT 9 Xóa 1
11 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 02 2 61.KT-2 26 Xóa 4
12 TOM390 Kế toán thương mại và dịch vụ 01 3 62.QTDL-1 6 Xóa 1
13 ELA326 Khoa học và vật liệu nano 01 2 62.DDT-1 7 Xóa 2
14 ELA326 Khoa học và vật liệu nano 02 2 62.DDT-2 6 Xóa 2
15 TRE357 Kinh doanh quốc tế 01 3 61C.KDTM 7 Xóa 1
16 TRE351 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 01 2 62.MARKT-1 14 Xóa 1
17 TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 08 3 62.KT-1 9 Xóa 4
18 TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 10 3 62.TCNH-1 6 Xóa 4
19 TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 11 3 62.KT-3 2 Xóa 4
20 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 71 2 63.NNA-7 27 Xóa 48
21 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 18 2 63.QTDLP 24 Xóa 48
22 ECS323 Kinh tế học đại cương 23 2 62.CBTS 15 Xóa 7
23 ECS323 Kinh tế học đại cương 15 2 62.CNTP-3 14 Xóa 7
24 ECS323 Kinh tế học đại cương 22 2 62.CNXD-1 15 Xóa 7
25 ECS333 Kinh tế lượng 02 2 62.TTQL-2 12 Xóa 2
26 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 43 2 61.CNXD-2 26 Xóa 37
27 SSH342 Luật Đầu tư 01 3 61.KTPT 11 Xóa 1
28 ACC365 Luật và chuẩn mực kế toán 01 2 61.KT-1 16 Xóa 4
29 EPM346 Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng TS 01 2 61.NTTS-1 11 Xóa 2
30 EPM346 Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng TS 02 2 61.NTTS-2 8 Xóa 2
31 ELA349 Nguyên lý mạch tích hợp 02 2 61.DDT-2 14 Xóa 2
32 MKT372 Nhập môn Marketing 07 2 63.QTDL-2 17 Xóa 3
33 BUA324 Nhập môn Quản trị học 04 2 61.LKT-1 8 Xóa 3
34 FIB302 Phương pháp nghiên cứu khoa học (ngành Tài chính-Ngân hàng) 04 3 62.TCNH-1 23 Xóa 3
35 BUA349 Quản trị chiến lược 05 3 61.TCNH-1 22 Xóa 2
36 NEC337 Quản trị mạng 01 3 61.CNTT-1 10 Xóa 2
37 NEC337 Quản trị mạng 02 3 61.CNTT-2 6 Xóa 2
38 FIB370 Quản trị ngân hàng thương mại 01 3 61.TCNH-1 2 Xóa 3
39 FIB370 Quản trị ngân hàng thương mại 02 3 61.TCNH-2 8 Xóa 3
40 FIB346 Quản trị tài chính 04 3 61.KT-4 29 Xóa 4
41 BUA355 Quản trị và điều hành văn phòng 01 3 61C.QTKD-1 22 Xóa 2
42 FIB341 Tài chính - Tiền tệ 07 3 61.QTKD-1 20 Xóa 4
43 FIB341 Tài chính - Tiền tệ 09 3 61.LKT-2 13 Xóa 4
44 FIB341 Tài chính - Tiền tệ 03 3 62.QTKD-2 3 Xóa 4
45 FIB362 Thanh toán quốc tế 04 3 61C.KDTM 1 Xóa 4
46 MEM336 Thí nghiệm Vật liệu kỹ thuật 02 1 61.CNXD-2 0 Xóa 4
47 NEC351 Thiết bị mạng và cấu hình 01 3 61.CNTT-1 10 Xóa 1
48 FLS314 Tiếng Anh B1.1 27 4 TAB1127 3 Xóa 34
49 FLS314 Tiếng Anh B1.1 32 4 TAB1132 1 Xóa 34
50 FLS314 Tiếng Anh B1.1 24 4 TAB1124 12 Xóa 34
51 FLS314 Tiếng Anh B1.1 28 4 TAB1128 11 Xóa 34
52 FLS314 Tiếng Anh B1.1 29 4 TAB1129 7 Xóa 34
53 FLS314 Tiếng Anh B1.1 04 4 TAB1104 3 Xóa 34
54 FLS314 Tiếng Anh B1.1 03 4 TAB1103 15 Xóa 34
55 FLS314 Tiếng Anh B1.1 11 4 TAB1111 14 Xóa 34
56 FLS314 Tiếng Anh B1.1 33 4 TAB1133 0 Xóa 34
57 ENT353 Tiếng Anh trong Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 07 3 60.NNA-6 17 Xóa 4
58 FLS3066 Tiếng Hàn (A2.1) 05 4 HANA2105 1 Xóa 5
59 FLS3064 Tiếng Nga (B1.1) 01 4 NGAB1101 0 Xóa 1
60 FLS3053 Tiếng Pháp (B1.1) 02 4 PHAPB1102 9 Xóa 2
61 FLS3026 Tiếng Pháp 4 02 3 PHAP 4 0 Xóa 2
62 FLS394 Tiếng Trung (A1) 05 4 TRUNGA105 4 Xóa 5
63 FLS395 Tiếng Trung (A2.1) 05 4 TRUNGA2104 3 Xóa 6
64 MAT328 Toán 2 24 2 63.CNTT-3 21 Xóa 24
65 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21 2 62.TCNH-1 17 Xóa 28
66 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 25 2 61.NTTS-1 12 Xóa 28
67 SSH382 Xã hội học pháp luật 03 2 63.LUAT-1 23 Xóa 4


 

  • Chia sẻ