STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm |
TC |
Lớp |
Sinh viên đã đăng ký học |
Đề nghị XÓA HP |
Số lượt HP mở |
1 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
11 |
2 |
61.QTKS-4 |
13 |
Xóa |
22 |
2 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
09 |
2 |
61.QTKS-2 |
16 |
Xóa |
22 |
3 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
12 |
2 |
61.QTKS-5 |
8 |
Xóa |
22 |
4 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
14 |
2 |
61.QTKS-7 |
7 |
Xóa |
22 |
5 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
34 |
2 |
62.CNOT-3 |
29 |
Xóa |
22 |
6 |
POL308 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
25 |
2 |
62.DDT-1 |
26 |
Xóa |
22 |
7 |
FOT368 |
Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới |
02 |
3 |
61.CNTP-2 |
15 |
Xóa |
3 |
8 |
INS369 |
Công nghệ XML và ứng dụng |
01 |
2 |
62.TTQL-1 |
10 |
Xóa |
2 |
9 |
INS369 |
Công nghệ XML và ứng dụng |
02 |
2 |
62.TTQL-2 |
9 |
Xóa |
2 |
10 |
MET337 |
Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo |
01 |
2 |
62.KTTT |
9 |
Xóa |
1 |
11 |
AUD374 |
Hệ thống thông tin kế toán 2 |
02 |
2 |
61.KT-2 |
26 |
Xóa |
4 |
12 |
TOM390 |
Kế toán thương mại và dịch vụ |
01 |
3 |
62.QTDL-1 |
6 |
Xóa |
1 |
13 |
ELA326 |
Khoa học và vật liệu nano |
01 |
2 |
62.DDT-1 |
7 |
Xóa |
2 |
14 |
ELA326 |
Khoa học và vật liệu nano |
02 |
2 |
62.DDT-2 |
6 |
Xóa |
2 |
15 |
TRE357 |
Kinh doanh quốc tế |
01 |
3 |
61C.KDTM |
7 |
Xóa |
1 |
16 |
TRE351 |
Kinh doanh xuất - nhập khẩu |
01 |
2 |
62.MARKT-1 |
14 |
Xóa |
1 |
17 |
TRE352 |
Kinh doanh xuất - nhập khẩu |
08 |
3 |
62.KT-1 |
9 |
Xóa |
4 |
18 |
TRE352 |
Kinh doanh xuất - nhập khẩu |
10 |
3 |
62.TCNH-1 |
6 |
Xóa |
4 |
19 |
TRE352 |
Kinh doanh xuất - nhập khẩu |
11 |
3 |
62.KT-3 |
2 |
Xóa |
4 |
20 |
POL309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
71 |
2 |
63.NNA-7 |
27 |
Xóa |
48 |
21 |
POL309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
18 |
2 |
63.QTDLP |
24 |
Xóa |
48 |
22 |
ECS323 |
Kinh tế học đại cương |
23 |
2 |
62.CBTS |
15 |
Xóa |
7 |
23 |
ECS323 |
Kinh tế học đại cương |
15 |
2 |
62.CNTP-3 |
14 |
Xóa |
7 |
24 |
ECS323 |
Kinh tế học đại cương |
22 |
2 |
62.CNXD-1 |
15 |
Xóa |
7 |
25 |
ECS333 |
Kinh tế lượng |
02 |
2 |
62.TTQL-2 |
12 |
Xóa |
2 |
26 |
POL310 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
43 |
2 |
61.CNXD-2 |
26 |
Xóa |
37 |
27 |
SSH342 |
Luật Đầu tư |
01 |
3 |
61.KTPT |
11 |
Xóa |
1 |
28 |
ACC365 |
Luật và chuẩn mực kế toán |
01 |
2 |
61.KT-1 |
16 |
Xóa |
4 |
29 |
EPM346 |
Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng TS |
01 |
2 |
61.NTTS-1 |
11 |
Xóa |
2 |
30 |
EPM346 |
Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng TS |
02 |
2 |
61.NTTS-2 |
8 |
Xóa |
2 |
31 |
ELA349 |
Nguyên lý mạch tích hợp |
02 |
2 |
61.DDT-2 |
14 |
Xóa |
2 |
32 |
MKT372 |
Nhập môn Marketing |
07 |
2 |
63.QTDL-2 |
17 |
Xóa |
3 |
33 |
BUA324 |
Nhập môn Quản trị học |
04 |
2 |
61.LKT-1 |
8 |
Xóa |
3 |
34 |
FIB302 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học (ngành Tài chính-Ngân hàng) |
04 |
3 |
62.TCNH-1 |
23 |
Xóa |
3 |
35 |
BUA349 |
Quản trị chiến lược |
05 |
3 |
61.TCNH-1 |
22 |
Xóa |
2 |
36 |
NEC337 |
Quản trị mạng |
01 |
3 |
61.CNTT-1 |
10 |
Xóa |
2 |
37 |
NEC337 |
Quản trị mạng |
02 |
3 |
61.CNTT-2 |
6 |
Xóa |
2 |
38 |
FIB370 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
01 |
3 |
61.TCNH-1 |
2 |
Xóa |
3 |
39 |
FIB370 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
02 |
3 |
61.TCNH-2 |
8 |
Xóa |
3 |
40 |
FIB346 |
Quản trị tài chính |
04 |
3 |
61.KT-4 |
29 |
Xóa |
4 |
41 |
BUA355 |
Quản trị và điều hành văn phòng |
01 |
3 |
61C.QTKD-1 |
22 |
Xóa |
2 |
42 |
FIB341 |
Tài chính - Tiền tệ |
07 |
3 |
61.QTKD-1 |
20 |
Xóa |
4 |
43 |
FIB341 |
Tài chính - Tiền tệ |
09 |
3 |
61.LKT-2 |
13 |
Xóa |
4 |
44 |
FIB341 |
Tài chính - Tiền tệ |
03 |
3 |
62.QTKD-2 |
3 |
Xóa |
4 |
45 |
FIB362 |
Thanh toán quốc tế |
04 |
3 |
61C.KDTM |
1 |
Xóa |
4 |
46 |
MEM336 |
Thí nghiệm Vật liệu kỹ thuật |
02 |
1 |
61.CNXD-2 |
0 |
Xóa |
4 |
47 |
NEC351 |
Thiết bị mạng và cấu hình |
01 |
3 |
61.CNTT-1 |
10 |
Xóa |
1 |
48 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
27 |
4 |
TAB1127 |
3 |
Xóa |
34 |
49 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
32 |
4 |
TAB1132 |
1 |
Xóa |
34 |
50 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
24 |
4 |
TAB1124 |
12 |
Xóa |
34 |
51 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
28 |
4 |
TAB1128 |
11 |
Xóa |
34 |
52 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
29 |
4 |
TAB1129 |
7 |
Xóa |
34 |
53 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
04 |
4 |
TAB1104 |
3 |
Xóa |
34 |
54 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
03 |
4 |
TAB1103 |
15 |
Xóa |
34 |
55 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
11 |
4 |
TAB1111 |
14 |
Xóa |
34 |
56 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
33 |
4 |
TAB1133 |
0 |
Xóa |
34 |
57 |
ENT353 |
Tiếng Anh trong Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
07 |
3 |
60.NNA-6 |
17 |
Xóa |
4 |
58 |
FLS3066 |
Tiếng Hàn (A2.1) |
05 |
4 |
HANA2105 |
1 |
Xóa |
5 |
59 |
FLS3064 |
Tiếng Nga (B1.1) |
01 |
4 |
NGAB1101 |
0 |
Xóa |
1 |
60 |
FLS3053 |
Tiếng Pháp (B1.1) |
02 |
4 |
PHAPB1102 |
9 |
Xóa |
2 |
61 |
FLS3026 |
Tiếng Pháp 4 |
02 |
3 |
PHAP 4 |
0 |
Xóa |
2 |
62 |
FLS394 |
Tiếng Trung (A1) |
05 |
4 |
TRUNGA105 |
4 |
Xóa |
5 |
63 |
FLS395 |
Tiếng Trung (A2.1) |
05 |
4 |
TRUNGA2104 |
3 |
Xóa |
6 |
64 |
MAT328 |
Toán 2 |
24 |
2 |
63.CNTT-3 |
21 |
Xóa |
24 |
65 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
21 |
2 |
62.TCNH-1 |
17 |
Xóa |
28 |
66 |
POL333 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
25 |
2 |
61.NTTS-1 |
12 |
Xóa |
28 |
67 |
SSH382 |
Xã hội học pháp luật |
03 |
2 |
63.LUAT-1 |
23 |
Xóa |
4 |