Search

Thông báo

LỊCH THI ONLINE TIẾNG ANH A1 - A2.2 - B1.1 - B1.2 VÀ TIẾNG HÀN - HỌC KỲ 2/2020-2021

 

1) Hình thức thi: Online trực tuyến, làm và nộp bài thi trên E-LEARNING

2) Danh sách phòng thi: Địa chỉ meet.google Giáo viên thông báo trên E-LEARNING theo danh sách nhóm học phần

3) Sinh viên dự thi: Yêu cầu phải có 2 thiết bị (điện thoại thông minh, laptop hoặc máy tính bảng)
          - Máy tính: Đăng nhập E-LEARNING nhóm học phần để làm và gửi bài thi
          
- Điện thoại: Đăng nhập địa chỉ meet.google (thông báo trên E-LEARNING theo danh sách nhóm học phần) luôn luôn bật loa ngoài và camera (để xa với khoảng cách phù hợp) cho thấy mặt người, máy tính đang thi…

 

Nếu vì lý do khách quan dịch bệnh Covid, sinh viên không thể tham gia dự thi được thì gửi email đển Phòng Đào tạo ĐH (daotao@ntu.edu.vn) để được xem xét hoãn thi (gửi thông tin: Mã Sinh viên, Họ và tênSV, Lớp, HP ngoại ngữ, Mã nhóm lớp, lý do không thể dự thi???)

 

STT Mã HP Tên học phần Nhóm HP Lớp HP Cán bộ giảng dạy Ngày thi Buổi thi Giờ thi
1 FLS3049 Tiếng Hàn (A1) 01 HANA101 1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy 14/8/2021 Chiều 13g30
2 FLS3049 Tiếng Hàn (A1) 02 HANA102 1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy 14/8/2021 Chiều 13g30
3 FLS3049 Tiếng Hàn (A1) 03 HANA103 1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy 14/8/2021 Chiều 13g30
4 FLS3066 Tiếng Hàn (A2.1) 03 HANA2.1-CLC 1001247 - Kwoun YoungMin 15/8/2021 Sáng 07g30
5 FLS3066 Tiếng Hàn (A2.1) 01 HANA2101 1001221 - Yun Jeoung Joo (Julie) 15/8/2021 Sáng 07g30
6 FLS3066 Tiếng Hàn (A2.1) 02 HANA2102 1001247 - Kwoun YoungMin 15/8/2021 Sáng 07g30
7 FLS310 Tiếng Anh A1 01 TAA101 1001054 - Nguyễn Thị Thư 15/8/2021 Chiều 13g30
8 FLS3067 Tiếng Hàn (A2.2) 01 HANA2201 1001247 - Kwoun YoungMin 15/8/2021 Chiều 13g30
9 FLS313 Tiếng Anh A2.2 01 TAA2201 1001229 - Võ Văn Khương 21/8/2021 Sáng 07g30
10 FLS313 Tiếng Anh A2.2 02 TAA2202 2002016 - Trần Thị Minh Khánh 21/8/2021 Sáng 07g30
11 FLS313 Tiếng Anh A2.2 03 TAA2203 2002017 - Nguyễn Phương Lan 21/8/2021 Sáng 07g30
12 FLS313 Tiếng Anh A2.2 04 TAA2204 2002017 - Nguyễn Phương Lan 21/8/2021 Sáng 07g30
13 FLS313 Tiếng Anh A2.2 05 TAA2205 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 21/8/2021 Sáng 07g30
14 FLS313 Tiếng Anh A2.2 06 TAA2206 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 21/8/2021 Sáng 07g30
15 FLS313 Tiếng Anh A2.2 07 TAA2207 1001070 - Võ Tú Phương 21/8/2021 Sáng 07g30
16 FLS313 Tiếng Anh A2.2 08 TAA2208 2018029 - Đặng Hoàng Thi 21/8/2021 Sáng 07g30
17 FLS313 Tiếng Anh A2.2 09 TAA2209 2018029 - Đặng Hoàng Thi 21/8/2021 Sáng 07g30
18 FLS313 Tiếng Anh A2.2 10 TAA2210 1998006 - Đặng Kiều Diệp 21/8/2021 Sáng 07g30
19 FLS313 Tiếng Anh A2.2 11 TAA2211 1001048 - Nguyễn Hoàng Vy 21/8/2021 Sáng 07g30
20 FLS313 Tiếng Anh A2.2 12 TAA2212 1001048 - Nguyễn Hoàng Vy 21/8/2021 Sáng 07g30
21 FLS313 Tiếng Anh A2.2 13 TAA2213 2002016 - Trần Thị Minh Khánh 21/8/2021 Sáng 07g30
22 FLS313 Tiếng Anh A2.2 14 TAA2214 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 21/8/2021 Sáng 07g30
23 FLS313 Tiếng Anh A2.2 15 TAA2215 1001074 - Đào Mộng Uyển 21/8/2021 Sáng 07g30
24 FLS313 Tiếng Anh A2.2 16 TAA2216 1001074 - Đào Mộng Uyển 21/8/2021 Sáng 07g30
25 FLS313 Tiếng Anh A2.2 17 TAA2217 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 21/8/2021 Sáng 07g30
26 FLS313 Tiếng Anh A2.2 18 TAA2218 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 21/8/2021 Sáng 07g30
27 FLS313 Tiếng Anh A2.2 19 TAA2219 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 21/8/2021 Sáng 07g30
28 FLS313 Tiếng Anh A2.2 20 TAA2220 1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh 21/8/2021 Sáng 07g30
29 FLS313 Tiếng Anh A2.2 21 TAA2221 1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh 21/8/2021 Sáng 07g30
30 FLS313 Tiếng Anh A2.2 22 TAA2222 2002016 - Trần Thị Minh Khánh 21/8/2021 Sáng 07g30
31 FLS313 Tiếng Anh A2.2 23 TAA2223 2002017 - Nguyễn Phương Lan 21/8/2021 Sáng 07g30
32 FLS313 Tiếng Anh A2.2 24 TAA2224 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 21/8/2021 Sáng 07g30
33 FLS313 Tiếng Anh A2.2 25 TAA2225 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 21/8/2021 Sáng 07g30
34 FLS313 Tiếng Anh A2.2 26 TAA2226 1001234 - Nguyễn Thị Hồng Văn 21/8/2021 Sáng 07g30
35 FLS313 Tiếng Anh A2.2 27 TAA2227 1001070 - Võ Tú Phương 21/8/2021 Sáng 07g30
36 FLS313 Tiếng Anh A2.2 28 TAA2228 1001070 - Võ Tú Phương 21/8/2021 Chiều 13g30
37 FLS313 Tiếng Anh A2.2 29 TAA2229 1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh 21/8/2021 Chiều 13g30
38 FLS313 Tiếng Anh A2.2 30 TAA2230 2002017 - Nguyễn Phương Lan 21/8/2021 Chiều 13g30
39 FLS313 Tiếng Anh A2.2 31 TAA2231 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 21/8/2021 Chiều 13g30
40 FLS313 Tiếng Anh A2.2 32 TAA2232 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 21/8/2021 Chiều 13g30
41 FLS313 Tiếng Anh A2.2 33 TAA2233 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 21/8/2021 Chiều 13g30
42 FLS313 Tiếng Anh A2.2 34 TAA2234 2018029 - Đặng Hoàng Thi 21/8/2021 Chiều 13g30
43 FLS313 Tiếng Anh A2.2 35 TAA2235 1001225 - Trần Xuân Trường 21/8/2021 Chiều 13g30
44 FLS313 Tiếng Anh A2.2 36 TAA2236 1001054 - Nguyễn Thị Thư 21/8/2021 Chiều 13g30
45 FLS313 Tiếng Anh A2.2 37 TAA2237 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 21/8/2021 Chiều 13g30
46 FLS313 Tiếng Anh A2.2 38 TAA2238 1001068 - Nguyễn Thúc Trí 21/8/2021 Chiều 13g30
47 FLS313 Tiếng Anh A2.2 39 TAA2239 1001068 - Nguyễn Thúc Trí 21/8/2021 Chiều 13g30
48 FLS313 Tiếng Anh A2.2 40 TAA2240 1001068 - Nguyễn Thúc Trí 21/8/2021 Chiều 13g30
49 FLS313 Tiếng Anh A2.2 41 TAA2241 1001229 - Võ Văn Khương 21/8/2021 Chiều 13g30
50 FLS313 Tiếng Anh A2.2 42 TAA2242 2018029 - Đặng Hoàng Thi 21/8/2021 Chiều 13g30
51 FLS313 Tiếng Anh A2.2 45 TAA2243 2002017 - Nguyễn Phương Lan 21/8/2021 Chiều 13g30
52 FLS313 Tiếng Anh A2.2 44 TAA2244 2018029 - Đặng Hoàng Thi 21/8/2021 Chiều 13g30
53 FLS313 Tiếng Anh A2.2 46 TAA2245 2002017 - Nguyễn Phương Lan 21/8/2021 Chiều 13g30
54 FLS313 Tiếng Anh A2.2 47 TAA2246 1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh 21/8/2021 Chiều 13g30
55 FLS313 Tiếng Anh A2.2 48 TAA2247 1998006 - Đặng Kiều Diệp 21/8/2021 Chiều 13g30
56 FLS313 Tiếng Anh A2.2 49 TAA2248 2002011 - Phạm Thị Hải Trang 21/8/2021 Chiều 13g30
57 FLS313 Tiếng Anh A2.2 50 TAA2249 2002016 - Trần Thị Minh Khánh 21/8/2021 Chiều 13g30
58 FLS313 Tiếng Anh A2.2 51 TAA2250 1001070 - Võ Tú Phương 21/8/2021 Chiều 13g30
59 FLS313 Tiếng Anh A2.2 52 TAA2251 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa 21/8/2021 Chiều 13g30
60 FLS313 Tiếng Anh A2.2 53 TAA2252 1001229 - Võ Văn Khương 21/8/2021 Chiều 13g30
61 FLS313 Tiếng Anh A2.2 54 TAA2253 1001229 - Võ Văn Khương 21/8/2021 Chiều 13g30
62 FLS314 Tiếng Anh B1.1 01 TAB1101 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 22/8/2021 Sáng 07g30
63 FLS314 Tiếng Anh B1.1 02 TAB1102 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 22/8/2021 Sáng 07g30
64 FLS314 Tiếng Anh B1.1 03 TAB1103 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 22/8/2021 Sáng 07g30
65 FLS314 Tiếng Anh B1.1 04 TAB1104 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 22/8/2021 Sáng 07g30
66 FLS314 Tiếng Anh B1.1 05 TAB1105 2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm 22/8/2021 Sáng 07g30
67 FLS314 Tiếng Anh B1.1 06 TAB1106 2018029 - Đặng Hoàng Thi 22/8/2021 Sáng 07g30
68 FLS314 Tiếng Anh B1.1 07 TAB1107 2018029 - Đặng Hoàng Thi 22/8/2021 Sáng 07g30
69 FLS314 Tiếng Anh B1.1 08 TAB1108 2018029 - Đặng Hoàng Thi 22/8/2021 Sáng 07g30
70 FLS314 Tiếng Anh B1.1 09 TAB1109 2018029 - Đặng Hoàng Thi 22/8/2021 Sáng 07g30
71 FLS314 Tiếng Anh B1.1 10 TAB1110 2018029 - Đặng Hoàng Thi 22/8/2021 Sáng 07g30
72 FLS314 Tiếng Anh B1.1 11 TAB1111 2005019 - Phạm Thị Kim Uyên 22/8/2021 Sáng 07g30
73 FLS314 Tiếng Anh B1.1 12 TAB1112 2005019 - Phạm Thị Kim Uyên 22/8/2021 Sáng 07g30
74 FLS314 Tiếng Anh B1.1 13 TAB1113 1001064 - Nguyễn Thị Anh Chi 22/8/2021 Sáng 07g30
75 FLS314 Tiếng Anh B1.1 14 TAB1114 1001064 - Nguyễn Thị Anh Chi 22/8/2021 Sáng 07g30
76 FLS314 Tiếng Anh B1.1 15 TAB1115 1001215 - Nguyễn Hoàng Mai Thy 22/8/2021 Sáng 07g30
77 FLS314 Tiếng Anh B1.1 16 TAB1116 1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao 22/8/2021 Sáng 07g30
78 FLS314 Tiếng Anh B1.1 17 TAB1117 1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao 22/8/2021 Sáng 07g30
79 FLS314 Tiếng Anh B1.1 18 TAB1118 2015024 - Nguyễn Thị Thiên Lý 22/8/2021 Sáng 07g30
80 FLS314 Tiếng Anh B1.1 19 TAB1119 2015024 - Nguyễn Thị Thiên Lý 22/8/2021 Sáng 07g30
81 FLS314 Tiếng Anh B1.1 20 TAB1120 2015008 - Hồ Yến Nhi 22/8/2021 Sáng 07g30
82 FLS314 Tiếng Anh B1.1 21 TAB1121 2015008 - Hồ Yến Nhi 22/8/2021 Sáng 07g30
83 FLS314 Tiếng Anh B1.1 22 TAB1122 2018030 - Võ Hoàng Như Nhu 22/8/2021 Sáng 07g30
84 FLS314 Tiếng Anh B1.1 24 TAB1124 2018030 - Võ Hoàng Như Nhu 22/8/2021 Sáng 07g30
85 FLS314 Tiếng Anh B1.1 25 TAB1125 2018030 - Võ Hoàng Như Nhu 22/8/2021 Sáng 07g30
86 FLS314 Tiếng Anh B1.1 30 TAB1130 1001070 - Võ Tú Phương 22/8/2021 Sáng 07g30
87 FLS314 Tiếng Anh B1.1 33 TAB1133 1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh 22/8/2021 Sáng 07g30
88 FLS314 Tiếng Anh B1.1 35 TAB1135 1001245 - Nguyễn Thị Việt 22/8/2021 Sáng 07g30
89 FLS314 Tiếng Anh B1.1 36 TAB1136 1001245 - Nguyễn Thị Việt 22/8/2021 Sáng 07g30
90 FLS314 Tiếng Anh B1.1 40 TAB1140 1001074 - Đào Mộng Uyển 22/8/2021 Sáng 07g30
91 FLS315 Tiếng Anh B1.2 50 62.CNTT-CLC 1998006 - Đặng Kiều Diệp 22/8/2021 Chiều 13g30
92 FLS315 Tiếng Anh B1.2 49 62.KT-CLC 1998014 - Lê Hoàng Duy Thuần 22/8/2021 Chiều 13g30
93 FLS315 Tiếng Anh B1.2 47 62.QTKD-CLC 1998006 - Đặng Kiều Diệp 22/8/2021 Chiều 13g30
94 FLS315 Tiếng Anh B1.2 48 62.QTKS-CLC 1998014 - Lê Hoàng Duy Thuần 22/8/2021 Chiều 13g30
95 FLS315 Tiếng Anh B1.2 01 TAB1201 1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao 22/8/2021 Chiều 13g30
96 FLS315 Tiếng Anh B1.2 02 TAB1202 1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao 22/8/2021 Chiều 13g30
97 FLS315 Tiếng Anh B1.2 03 TAB1203 2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư 22/8/2021 Chiều 13g30
98 FLS315 Tiếng Anh B1.2 04 TAB1204 1001070 - Võ Tú Phương 22/8/2021 Chiều 13g30
99 FLS315 Tiếng Anh B1.2 05 TAB1205 2014002 - Trần Thị Cúc 22/8/2021 Chiều 13g30
100 FLS315 Tiếng Anh B1.2 06 TAB1206 2014002 - Trần Thị Cúc 22/8/2021 Chiều 13g30
101 FLS315 Tiếng Anh B1.2 07 TAB1207 2014002 - Trần Thị Cúc 22/8/2021 Chiều 13g30
102 FLS315 Tiếng Anh B1.2 08 TAB1208 2014002 - Trần Thị Cúc 22/8/2021 Chiều 13g30
103 FLS315 Tiếng Anh B1.2 09 TAB1209 2007016 - Lê Cao Hoàng Hà 22/8/2021 Chiều 13g30
104 FLS315 Tiếng Anh B1.2 10 TAB1210 2007016 - Lê Cao Hoàng Hà 22/8/2021 Chiều 13g30
105 FLS315 Tiếng Anh B1.2 11 TAB1211 2007016 - Lê Cao Hoàng Hà 22/8/2021 Chiều 13g30
106 FLS315 Tiếng Anh B1.2 12 TAB1212 2007016 - Lê Cao Hoàng Hà 22/8/2021 Chiều 13g30
107 FLS315 Tiếng Anh B1.2 13 TAB1213 1989006 - Nguyễn Hoàng Hồ 22/8/2021 Chiều 13g30
108 FLS315 Tiếng Anh B1.2 14 TAB1214 1989006 - Nguyễn Hoàng Hồ 22/8/2021 Chiều 13g30
109 FLS315 Tiếng Anh B1.2 15 TAB1215 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 22/8/2021 Chiều 13g30
110 FLS315 Tiếng Anh B1.2 16 TAB1216 1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc 22/8/2021 Chiều 13g30
111 FLS315 Tiếng Anh B1.2 17 TAB1217 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa 22/8/2021 Chiều 13g30
112 FLS315 Tiếng Anh B1.2 18 TAB1218 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa 22/8/2021 Chiều 13g30
113 FLS315 Tiếng Anh B1.2 19 TAB1219 2007045 - Ngô Quỳnh Hoa 22/8/2021 Chiều 13g30
114 FLS315 Tiếng Anh B1.2 22 TAB1222 2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư 22/8/2021 Chiều 13g30
115 FLS315 Tiếng Anh B1.2 23 TAB1223 2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư 22/8/2021 Chiều 13g30
116 FLS315 Tiếng Anh B1.2 24 TAB1224 2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư 22/8/2021 Chiều 13g30
117 FLS315 Tiếng Anh B1.2 26 TAB1226 1001048 - Nguyễn Hoàng Vy 22/8/2021 Chiều 13g30
118 FLS315 Tiếng Anh B1.2 27 TAB1227 2002011 - Phạm Thị Hải Trang 22/8/2021 Chiều 13g30
119 FLS315 Tiếng Anh B1.2 28 TAB1228 2002011 - Phạm Thị Hải Trang 22/8/2021 Chiều 13g30
120 FLS315 Tiếng Anh B1.2 29 TAB1229 2015025 - Lê Thị Thu Nga 22/8/2021 Chiều 13g30
121 FLS315 Tiếng Anh B1.2 33 TAB1233 2015025 - Lê Thị Thu Nga 22/8/2021 Chiều 13g30
122 FLS315 Tiếng Anh B1.2 36 TAB1236 2015025 - Lê Thị Thu Nga 22/8/2021 Chiều 13g30
123 FLS315 Tiếng Anh B1.2 37 TAB1237 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 22/8/2021 Chiều 13g30
124 FLS315 Tiếng Anh B1.2 38 TAB1238 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 22/8/2021 Chiều 13g30
125 FLS315 Tiếng Anh B1.2 39 TAB1239 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 22/8/2021 Chiều 13g30
126 FLS315 Tiếng Anh B1.2 40 TAB1240 2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh 22/8/2021 Chiều 13g30
127 FLS315 Tiếng Anh B1.2 41 TAB1241 1001060 - Trần Thị Ái Hoa 22/8/2021 Chiều 13g30
128 FLS315 Tiếng Anh B1.2 42 TAB1242 1001060 - Trần Thị Ái Hoa 22/8/2021 Chiều 13g30
129 FLS315 Tiếng Anh B1.2 44 TAB1244 1997008 - Nguyễn Trọng Lý 22/8/2021 Chiều 13g30
130 FLS315 Tiếng Anh B1.2 45 TAB1245 1997008 - Nguyễn Trọng Lý 22/8/2021 Chiều 13g30
131 FLS315 Tiếng Anh B1.2 46 TAB1246 1997008 - Nguyễn Trọng Lý 22/8/2021 Chiều 13g30

 

 

  • Chia sẻ