|
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm HP |
Lớp HP |
Cán bộ giảng dạy |
Ngày thi |
Buổi thi |
Giờ thi |
|
1 |
FLS3049 |
Tiếng Hàn (A1) |
01 |
HANA101 |
1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy |
14/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
2 |
FLS3049 |
Tiếng Hàn (A1) |
02 |
HANA102 |
1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy |
14/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
3 |
FLS3049 |
Tiếng Hàn (A1) |
03 |
HANA103 |
1001216 - Nguyễn Thị Bích Thủy |
14/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
4 |
FLS3066 |
Tiếng Hàn (A2.1) |
03 |
HANA2.1-CLC |
1001247 - Kwoun YoungMin |
15/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
5 |
FLS3066 |
Tiếng Hàn (A2.1) |
01 |
HANA2101 |
1001221 - Yun Jeoung Joo (Julie) |
15/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
6 |
FLS3066 |
Tiếng Hàn (A2.1) |
02 |
HANA2102 |
1001247 - Kwoun YoungMin |
15/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
7 |
FLS310 |
Tiếng Anh A1 |
01 |
TAA101 |
1001054 - Nguyễn Thị Thư |
15/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
8 |
FLS3067 |
Tiếng Hàn (A2.2) |
01 |
HANA2201 |
1001247 - Kwoun YoungMin |
15/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
9 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
01 |
TAA2201 |
1001229 - Võ Văn Khương |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
10 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
02 |
TAA2202 |
2002016 - Trần Thị Minh Khánh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
11 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
03 |
TAA2203 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
12 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
04 |
TAA2204 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
13 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
05 |
TAA2205 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
14 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
06 |
TAA2206 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
15 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
07 |
TAA2207 |
1001070 - Võ Tú Phương |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
16 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
08 |
TAA2208 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
17 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
09 |
TAA2209 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
18 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
10 |
TAA2210 |
1998006 - Đặng Kiều Diệp |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
19 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
11 |
TAA2211 |
1001048 - Nguyễn Hoàng Vy |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
20 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
12 |
TAA2212 |
1001048 - Nguyễn Hoàng Vy |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
21 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
13 |
TAA2213 |
2002016 - Trần Thị Minh Khánh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
22 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
14 |
TAA2214 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
23 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
15 |
TAA2215 |
1001074 - Đào Mộng Uyển |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
24 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
16 |
TAA2216 |
1001074 - Đào Mộng Uyển |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
25 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
17 |
TAA2217 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
26 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
18 |
TAA2218 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
27 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
19 |
TAA2219 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
28 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
20 |
TAA2220 |
1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
29 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
21 |
TAA2221 |
1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
30 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
22 |
TAA2222 |
2002016 - Trần Thị Minh Khánh |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
31 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
23 |
TAA2223 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
32 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
24 |
TAA2224 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
33 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
25 |
TAA2225 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
34 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
26 |
TAA2226 |
1001234 - Nguyễn Thị Hồng Văn |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
35 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
27 |
TAA2227 |
1001070 - Võ Tú Phương |
21/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
36 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
28 |
TAA2228 |
1001070 - Võ Tú Phương |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
37 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
29 |
TAA2229 |
1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
38 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
30 |
TAA2230 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
39 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
31 |
TAA2231 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
40 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
32 |
TAA2232 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
41 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
33 |
TAA2233 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
42 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
34 |
TAA2234 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
43 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
35 |
TAA2235 |
1001225 - Trần Xuân Trường |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
44 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
36 |
TAA2236 |
1001054 - Nguyễn Thị Thư |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
45 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
37 |
TAA2237 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
46 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
38 |
TAA2238 |
1001068 - Nguyễn Thúc Trí |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
47 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
39 |
TAA2239 |
1001068 - Nguyễn Thúc Trí |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
48 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
40 |
TAA2240 |
1001068 - Nguyễn Thúc Trí |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
49 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
41 |
TAA2241 |
1001229 - Võ Văn Khương |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
50 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
42 |
TAA2242 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
51 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
45 |
TAA2243 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
52 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
44 |
TAA2244 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
53 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
46 |
TAA2245 |
2002017 - Nguyễn Phương Lan |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
54 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
47 |
TAA2246 |
1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
55 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
48 |
TAA2247 |
1998006 - Đặng Kiều Diệp |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
56 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
49 |
TAA2248 |
2002011 - Phạm Thị Hải Trang |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
57 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
50 |
TAA2249 |
2002016 - Trần Thị Minh Khánh |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
58 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
51 |
TAA2250 |
1001070 - Võ Tú Phương |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
59 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
52 |
TAA2251 |
2007045 - Ngô Quỳnh Hoa |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
60 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
53 |
TAA2252 |
1001229 - Võ Văn Khương |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
61 |
FLS313 |
Tiếng Anh A2.2 |
54 |
TAA2253 |
1001229 - Võ Văn Khương |
21/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
62 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
01 |
TAB1101 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
63 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
02 |
TAB1102 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
64 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
03 |
TAB1103 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
65 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
04 |
TAB1104 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
66 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
05 |
TAB1105 |
2019012 - Đỗ Vũ Hoàng Tâm |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
67 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
06 |
TAB1106 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
68 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
07 |
TAB1107 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
69 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
08 |
TAB1108 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
70 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
09 |
TAB1109 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
71 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
10 |
TAB1110 |
2018029 - Đặng Hoàng Thi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
72 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
11 |
TAB1111 |
2005019 - Phạm Thị Kim Uyên |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
73 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
12 |
TAB1112 |
2005019 - Phạm Thị Kim Uyên |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
74 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
13 |
TAB1113 |
1001064 - Nguyễn Thị Anh Chi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
75 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
14 |
TAB1114 |
1001064 - Nguyễn Thị Anh Chi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
76 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
15 |
TAB1115 |
1001215 - Nguyễn Hoàng Mai Thy |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
77 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
16 |
TAB1116 |
1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
78 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
17 |
TAB1117 |
1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
79 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
18 |
TAB1118 |
2015024 - Nguyễn Thị Thiên Lý |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
80 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
19 |
TAB1119 |
2015024 - Nguyễn Thị Thiên Lý |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
81 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
20 |
TAB1120 |
2015008 - Hồ Yến Nhi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
82 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
21 |
TAB1121 |
2015008 - Hồ Yến Nhi |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
83 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
22 |
TAB1122 |
2018030 - Võ Hoàng Như Nhu |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
84 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
24 |
TAB1124 |
2018030 - Võ Hoàng Như Nhu |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
85 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
25 |
TAB1125 |
2018030 - Võ Hoàng Như Nhu |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
86 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
30 |
TAB1130 |
1001070 - Võ Tú Phương |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
87 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
33 |
TAB1133 |
1001050 - Nguyễn Thị Ái Trinh |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
88 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
35 |
TAB1135 |
1001245 - Nguyễn Thị Việt |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
89 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
36 |
TAB1136 |
1001245 - Nguyễn Thị Việt |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
90 |
FLS314 |
Tiếng Anh B1.1 |
40 |
TAB1140 |
1001074 - Đào Mộng Uyển |
22/8/2021 |
Sáng |
07g30 |
|
91 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
50 |
62.CNTT-CLC |
1998006 - Đặng Kiều Diệp |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
92 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
49 |
62.KT-CLC |
1998014 - Lê Hoàng Duy Thuần |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
93 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
47 |
62.QTKD-CLC |
1998006 - Đặng Kiều Diệp |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
94 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
48 |
62.QTKS-CLC |
1998014 - Lê Hoàng Duy Thuần |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
95 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
01 |
TAB1201 |
1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
96 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
02 |
TAB1202 |
1001047 - Lê Vũ Quỳnh Giao |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
97 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
03 |
TAB1203 |
2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
98 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
04 |
TAB1204 |
1001070 - Võ Tú Phương |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
99 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
05 |
TAB1205 |
2014002 - Trần Thị Cúc |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
100 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
06 |
TAB1206 |
2014002 - Trần Thị Cúc |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
101 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
07 |
TAB1207 |
2014002 - Trần Thị Cúc |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
102 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
08 |
TAB1208 |
2014002 - Trần Thị Cúc |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
103 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
09 |
TAB1209 |
2007016 - Lê Cao Hoàng Hà |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
104 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
10 |
TAB1210 |
2007016 - Lê Cao Hoàng Hà |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
105 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
11 |
TAB1211 |
2007016 - Lê Cao Hoàng Hà |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
106 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
12 |
TAB1212 |
2007016 - Lê Cao Hoàng Hà |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
107 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
13 |
TAB1213 |
1989006 - Nguyễn Hoàng Hồ |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
108 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
14 |
TAB1214 |
1989006 - Nguyễn Hoàng Hồ |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
109 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
15 |
TAB1215 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
110 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
16 |
TAB1216 |
1001184 - Đoàn Tôn Bảo Phúc |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
111 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
17 |
TAB1217 |
2007045 - Ngô Quỳnh Hoa |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
112 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
18 |
TAB1218 |
2007045 - Ngô Quỳnh Hoa |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
113 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
19 |
TAB1219 |
2007045 - Ngô Quỳnh Hoa |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
114 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
22 |
TAB1222 |
2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
115 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
23 |
TAB1223 |
2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
116 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
24 |
TAB1224 |
2014018 - Nguyễn Phan Quỳnh Thư |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
117 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
26 |
TAB1226 |
1001048 - Nguyễn Hoàng Vy |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
118 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
27 |
TAB1227 |
2002011 - Phạm Thị Hải Trang |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
119 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
28 |
TAB1228 |
2002011 - Phạm Thị Hải Trang |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
120 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
29 |
TAB1229 |
2015025 - Lê Thị Thu Nga |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
121 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
33 |
TAB1233 |
2015025 - Lê Thị Thu Nga |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
122 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
36 |
TAB1236 |
2015025 - Lê Thị Thu Nga |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
123 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
37 |
TAB1237 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
124 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
38 |
TAB1238 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
125 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
39 |
TAB1239 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
126 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
40 |
TAB1240 |
2007025 - Bùi Thị Ngọc Oanh |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
127 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
41 |
TAB1241 |
1001060 - Trần Thị Ái Hoa |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
128 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
42 |
TAB1242 |
1001060 - Trần Thị Ái Hoa |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
129 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
44 |
TAB1244 |
1997008 - Nguyễn Trọng Lý |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
130 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
45 |
TAB1245 |
1997008 - Nguyễn Trọng Lý |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |
|
131 |
FLS315 |
Tiếng Anh B1.2 |
46 |
TAB1246 |
1997008 - Nguyễn Trọng Lý |
22/8/2021 |
Chiều |
13g30 |